Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Al-Naft gần đây

  • 03/05/2025
    Al-Naft
    Al-Hudod
    2 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Al Karkh
    Al-Naft
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    1 Al-Naft
    Al Talaba
    0 - 0
    D
  • 16/04/2025
    Arbil
    Al-Naft
    1 - 2
    W
  • 10/04/2025
    Al-Naft
    Dyala
    0 - 0
    W
  • 02/04/2025
    Al-Naft
    Al Karma SC 1
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    AL Minaa
    Al-Naft
    1 - 0
    L
  • 24/03/2025
    Al-Naft
    Al Qasim Sport Club
    0 - 0
    W
  • 14/03/2025
    Zakho
    Al-Naft 1
    1 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    Al-Naft 1
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iraq 10 4 4 2

Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq

  • 03/05/2025
    Al-Naft
    Al-Hudod
    2 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Al Karkh
    Al-Naft
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    1 Al-Naft
    Al Talaba
    0 - 0
    D
  • 16/04/2025
    Arbil
    Al-Naft
    1 - 2
    W
  • 10/04/2025
    Al-Naft
    Dyala
    0 - 0
    W
  • 02/04/2025
    Al-Naft
    Al Karma SC 1
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    AL Minaa
    Al-Naft
    1 - 0
    L
  • 24/03/2025
    Al-Naft
    Al Qasim Sport Club
    0 - 0
    W
  • 14/03/2025
    Zakho
    Al-Naft 1
    1 - 1
    L
  • 03/03/2025
    Al Quwa Al Jawiya
    Al-Naft 1
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Naft (sân nhà) 8 4 0 0
Al-Naft (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 30 19 8 3 54 18 36 65 T T T B T T
2 Al Zawraa 31 19 8 4 46 21 25 65 B T T T T H
3 Zakho 30 15 8 7 44 24 20 53 B T B B B H
4 Al Talaba 30 15 7 8 33 20 13 52 T H T H H T
5 Al Quwa Al Jawiya 31 14 7 10 35 33 2 49 T B B T H H
6 Al Qasim Sport Club 31 12 12 7 37 31 6 48 T H H H H T
7 Duhok 25 14 5 6 33 21 12 47 T T H B T T
8 Al-Naft 31 11 12 8 23 19 4 45 H T T H H T
9 Al Karma 31 11 10 10 35 26 9 43 H H B T T B
10 Naft Misan 30 12 7 11 33 35 -2 43 T H T B H B
11 AI Kahrabaa 31 10 11 10 30 30 0 41 B T B T T H
12 Al Karkh 31 10 9 12 32 38 -6 39 T H H B H B
13 Newroz SC(IRQ) 30 10 8 12 37 37 0 38 B T H H T B
14 Arbil 30 11 5 14 37 48 -11 38 B T B B B T
15 AL Najaf 31 9 10 12 31 31 0 37 B B T B B H
16 AL Minaa 30 9 7 14 26 32 -6 34 T B B T B T
17 Diala 30 6 10 14 23 42 -19 28 T B T T T H
18 Naft Al Junoob 31 6 6 19 20 44 -24 24 B B H B B B
19 Karbalaa 31 4 10 17 21 46 -25 22 B T B H B B
20 Al-Hudod 31 5 2 24 30 64 -34 17 B B H T B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq