Phong độ Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây, KQ Ihud Bnei Mejdel Al Krum mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Phong độ Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây

  • 15/12/2020
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 2
    L
  • 23/11/2020
    Hapoel Bnei Arrara Ara
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    0 - 1
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4]

Thống kê phong độ Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây, KQ Ihud Bnei Mejdel Al Krum mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

Thống kê phong độ Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Israel 2 0 1 1

Phong độ Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ihud Bnei Mejdel Al Krum mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel

  • 15/12/2020
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    Hapoel Bikat Hayarden
    1 - 2
    L
  • 23/11/2020
    Hapoel Bnei Arrara Ara
    Ihud Bnei Mejdel Al Krum
    0 - 1
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ihud Bnei Mejdel Al Krum gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ihud Bnei Mejdel Al Krum (sân nhà) 1 0 0 0
Ihud Bnei Mejdel Al Krum (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Mejdel Al Krum thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Mejdel Al Krum thua

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 22 15 5 2 37 9 28 50 T B T H T T
2 Hapoel Herzliya 22 13 5 4 37 22 15 44 T B H T T H
3 Sport Club Dimona 22 12 4 6 38 22 16 40 B T H B B T
4 Hapoel Holon Yaniv 21 10 9 2 31 15 16 39 T H B T T H
5 Maccabi Yavne 22 11 6 5 37 26 11 39 T H T B T H
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 22 11 5 6 30 19 11 38 H T H T B T
7 SC Maccabi Ashdod 20 10 5 5 29 17 12 35 B B T H T H
8 AS Ashdod 22 8 7 7 33 23 10 31 H H H T T B
9 MS Jerusalem 21 8 7 6 35 26 9 31 H H B T T B
10 Shimshon Tel Aviv 22 8 7 7 24 20 4 31 B H T T H T
11 Hapoel Azor 21 6 5 10 18 33 -15 23 T T H B B H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 21 4 9 8 15 25 -10 21 H H H H T H
13 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 22 4 8 10 23 29 -6 20 B H B B H B
14 MS Hapoel Lod 22 5 4 13 21 43 -22 19 H T B B B B
15 Maccabi Shaarayim 20 3 6 11 12 23 -11 15 T B B B B B
16 Tzeirey Tira 22 3 6 13 16 37 -21 15 H T B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: