Phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất
Phong độ Lecco gần đây
-
18/01/2025LeccoNovara1 - 1D
-
11/01/2025LumezzaneLecco1 - 0L
-
05/01/2025LeccoTrento0 - 0L
-
21/12/2024ClodienseLecco0 - 0D
-
14/12/2024Atalanta U23Lecco3 - 1L
-
07/12/2024LeccoASD Caldiero Terme1 - 1W
-
30/11/20241 AlbinoleffeLecco0 - 0D
-
23/11/20241 LeccoPadova0 - 0L
-
16/11/2024GianaLecco1 - 0L
-
09/11/2024LeccoUSD Virtus Verona1 - 1D
Thống kê phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025LeccoNovara1 - 1D
-
11/01/2025LumezzaneLecco1 - 0L
-
05/01/2025LeccoTrento0 - 0L
-
21/12/2024ClodienseLecco0 - 0D
-
14/12/2024Atalanta U23Lecco3 - 1L
-
07/12/2024LeccoASD Caldiero Terme1 - 1W
-
30/11/20241 AlbinoleffeLecco0 - 0D
-
23/11/20241 LeccoPadova0 - 0L
-
16/11/2024GianaLecco1 - 0L
-
09/11/2024LeccoUSD Virtus Verona1 - 1D
- Kết quả Lecco mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lecco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecco (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Lecco (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: