Phong độ Salernitana gần đây, KQ Salernitana mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Salernitana gần đây

  • 14/05/2025
    Cittadella
    Salernitana
    0 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Sampdoria
    Salernitana
    1 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Salernitana
    Mantova
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Spezia
    Salernitana
    1 - 0
    L
  • 25/04/2025
    Salernitana
    Cosenza Calcio 1914
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Salernitana
    SudTirol
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    1 Juve Stabia
    Salernitana 1
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Salernitana
    Palermo
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    Bari
    Salernitana
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Salernitana
    Modena
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Salernitana gần đây, KQ Salernitana mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

Thống kê phong độ Salernitana gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Italia 10 5 1 4

Phong độ Salernitana gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Salernitana mới nhất ở giải Hạng 2 Italia

  • 14/05/2025
    Cittadella
    Salernitana
    0 - 1
    W
  • 10/05/2025
    Sampdoria
    Salernitana
    1 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Salernitana
    Mantova
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Spezia
    Salernitana
    1 - 0
    L
  • 25/04/2025
    Salernitana
    Cosenza Calcio 1914
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Salernitana
    SudTirol
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    1 Juve Stabia
    Salernitana 1
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Salernitana
    Palermo
    0 - 2
    L
  • 16/03/2025
    Bari
    Salernitana
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Salernitana
    Modena
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Salernitana gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Salernitana (sân nhà) 6 5 0 0
Salernitana (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua

BXH Serie A mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 38 24 10 4 59 27 32 82 T T T H H T
2 Inter Milan 38 24 9 5 79 35 44 81 B B T T H T
3 Atalanta 38 22 8 8 78 37 41 74 T H T T T B
4 Juventus 38 18 16 4 58 35 23 70 B T H H T T
5 AS Roma 38 20 9 9 56 35 21 69 T T T B T T
6 Fiorentina 38 19 8 11 60 41 19 65 T T B B T T
7 Lazio 38 18 11 9 61 49 12 65 T H T H H B
8 AC Milan 38 18 9 11 61 43 18 63 B T T T B T
9 Bologna 38 16 14 8 57 47 10 62 T H H B B B
10 Como 38 13 10 15 49 52 -3 49 T T T T H B
11 Torino 38 10 14 14 39 45 -6 44 T B H B B B
12 Udinese 38 12 8 18 41 56 -15 44 B H T B B B
13 Genoa 38 10 13 15 37 49 -12 43 B B B H B T
14 Verona 38 10 7 21 34 66 -32 37 B B B H H T
15 Cagliari 38 9 9 20 40 56 -16 36 B T B B T B
16 Parma 38 7 15 16 44 58 -14 36 T H B B H T
17 Lecce 38 8 10 20 27 58 -31 34 B H B H T T
18 Empoli 38 6 13 19 33 59 -26 31 H B B T T B
19 Venezia 38 5 14 19 32 56 -24 29 H B H T B B
20 Monza 38 3 9 26 28 69 -41 18 B B B T B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: