Phong độ FO Jas Qyran gần đây, KQ FO Jas Qyran mới nhất
Phong độ FO Jas Qyran gần đây
-
16/03/2025FO Jas QyranAKAS Almaty0 - 0L
-
22/03/2024FK TarazFO Jas Qyran0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
15/03/2024FO Jas QyranFK Arys0 - 0W
-
12/03/2024FK Kaspyi AktauFO Jas Qyran1 - 3W
-
31/10/2023Yassy TurkistanFO Jas Qyran2 - 1D
-
24/10/2023FO Jas QyranTuran Turkistan0 - 0L
-
20/10/2023FK TarazFO Jas Qyran1 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1L
-
27/09/2023Akzhayik OralFO Jas Qyran1 - 0L
-
21/09/2023FO Jas QyranKairat Academy0 - 0D
Thống kê phong độ FO Jas Qyran gần đây, KQ FO Jas Qyran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FO Jas Qyran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 6 | 0 | 2 | 4 |
Phong độ FO Jas Qyran gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FO Jas QyranAKAS Almaty0 - 0L
-
22/03/2024FK TarazFO Jas Qyran0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
15/03/2024FO Jas QyranFK Arys0 - 0W
-
12/03/2024FK Kaspyi AktauFO Jas Qyran1 - 3W
-
31/10/2023Yassy TurkistanFO Jas Qyran2 - 1D
-
24/10/2023FO Jas QyranTuran Turkistan0 - 0L
-
20/10/2023FK TarazFO Jas Qyran1 - 0L
-
03/10/2023FO Jas QyranAstana B0 - 1L
-
27/09/2023Akzhayik OralFO Jas Qyran1 - 0L
-
21/09/2023FO Jas QyranKairat Academy0 - 0D
- Kết quả FO Jas Qyran mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FO Jas Qyran mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FO Jas Qyran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FO Jas Qyran (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FO Jas Qyran (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FO Jas Qyran thắng
Bại: là số trận FO Jas Qyran thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 31 | T T T T T H |
2 | Irtysh Pavlodar | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 6 | 17 | 27 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 18 | 9 | 26 | T B T T T B |
4 | Altay FK | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | T T T B T B |
5 | FC Jetisay | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 11 | 2 | 19 | T T B B T T |
6 | Kairat Almaty II | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B B T T T H |
7 | AKAS Almaty | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T B T B B |
8 | Akademiya Ontustik | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 22 | -1 | 16 | H B T B B T |
9 | Khan Tengri FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 14 | H B T T B B |
10 | Ekibastuzets | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 26 | -11 | 13 | B T T B H T |
11 | SD Family | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 13 | B T B B B B |
12 | FK Taraz | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 12 | H B B H B T |
13 | FK Aktobe II | 12 | 0 | 5 | 7 | 11 | 25 | -14 | 5 | B B B H B H |
14 | Yassy Turkistan | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 30 | -21 | 5 | B B B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan