Phong độ Tobol Kostanai gần đây, KQ Tobol Kostanai mới nhất
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
29/06/2025Tobol KostanaiZhenis 11 - 2D
-
21/06/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
30/05/2025Tobol KostanaiFK Atyrau 13 - 0W
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1W
-
10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1W
-
27/04/2025FC Kairat AlmatyTobol Kostanai1 - 0L
-
25/06/2025Tobol KostanaiZhenis1 - 1W
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0W
Thống kê phong độ Tobol Kostanai gần đây, KQ Tobol Kostanai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Tobol Kostanai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Tobol Kostanai gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025Tobol KostanaiZhenis 11 - 2D
-
21/06/2025Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
15/06/2025Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1D
-
30/05/2025Tobol KostanaiFK Atyrau 13 - 0W
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1W
-
10/05/2025Lokomotiv AstanaTobol Kostanai0 - 3W
-
04/05/2025Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1W
-
27/04/2025FC Kairat AlmatyTobol Kostanai1 - 0L
-
25/06/2025Tobol KostanaiZhenis1 - 1W
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0W
- Kết quả Tobol Kostanai mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Tobol Kostanai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tobol Kostanai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tobol Kostanai (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Tobol Kostanai (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Tobol Kostanai thắng
Bại: là số trận Tobol Kostanai thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 16 | 11 | 3 | 2 | 34 | 12 | 22 | 36 | B T H T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 15 | 10 | 4 | 1 | 32 | 15 | 17 | 34 | T T T T T H |
3 | FK Aktobe Lento | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 29 | T B B H B T |
4 | Tobol Kostanai | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T T H T H |
5 | FK Yelimay Semey | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 24 | T H B H T T |
6 | Okzhetpes | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B T T B B H |
7 | Ordabasy | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H T B H |
8 | Zhenis | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | H B H B H H |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 20 | -8 | 13 | H T H H B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | T T H H H B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 22 | -13 | 12 | T T T H B B |
13 | Turan Turkistan | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 16 | 1 | 2 | 13 | 9 | 35 | -26 | 5 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan