Phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Phong độ KF Feronikeli gần đây
-
25/05/2025KF Drita GjilanKF Feronikeli2 - 1L
-
17/05/2025KF FeronikeliPrishtina0 - 0L
-
11/05/2025MalishevaKF Feronikeli0 - 0L
-
07/05/2025KF FeronikeliFC Suhareka 10 - 2L
-
02/05/2025KF FeronikeliGjilani 12 - 0L
-
27/04/2025KF DukagjiniKF Feronikeli0 - 1L
-
21/04/2025KF FeronikeliKF Ballkani1 - 2D
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0L
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1L
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025KF Drita GjilanKF Feronikeli2 - 1L
-
17/05/2025KF FeronikeliPrishtina0 - 0L
-
11/05/2025MalishevaKF Feronikeli0 - 0L
-
07/05/2025KF FeronikeliFC Suhareka 10 - 2L
-
02/05/2025KF FeronikeliGjilani 12 - 0L
-
27/04/2025KF DukagjiniKF Feronikeli0 - 1L
-
21/04/2025KF FeronikeliKF Ballkani1 - 2D
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0L
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1L
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Feronikeli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
KF Feronikeli (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 36 | 22 | 8 | 6 | 59 | 26 | 33 | 74 | B T H B H T |
2 | KF Ballkani | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 39 | 20 | 62 | T B H T B H |
3 | Malisheva | 36 | 14 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 53 | B H H T B H |
4 | Gjilani | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 47 | 1 | 51 | T T H T H H |
5 | KF Ferizaj | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 47 | -5 | 50 | T T H B B H |
6 | Prishtina | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 6 | 48 | H T H B T H |
7 | KF Dukagjini | 36 | 13 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 48 | T H H T T B |
8 | KF Llapi | 36 | 12 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 47 | H B H B T T |
9 | FC Suhareka | 36 | 12 | 6 | 18 | 48 | 62 | -14 | 42 | B B T T T H |
10 | KF Feronikeli | 36 | 3 | 7 | 26 | 25 | 62 | -37 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo