Phong độ Skanstes SK gần đây, KQ Skanstes SK mới nhất
Phong độ Skanstes SK gần đây
-
05/07/2025Skanstes SKOgre United1 - 0W
-
28/06/2025FK VentspilsSkanstes SK0 - 1D
-
14/06/2025Skanstes SKOlaine 10 - 2L
-
23/05/2025Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0L
-
17/05/2025Skanstes SKMarupe0 - 0W
-
10/05/2025Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1D
-
04/05/2025Riga FC IISkanstes SK0 - 0W
-
26/04/2025Skanstes SKJDFS Alberts0 - 0D
-
20/06/2025Skanstes SKJDFS Alberts1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
31/05/20251 FK LivaniSkanstes SK0 - 2W
Thống kê phong độ Skanstes SK gần đây, KQ Skanstes SK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Skanstes SK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Skanstes SK gần đây: theo giải đấu
-
05/07/2025Skanstes SKOgre United1 - 0W
-
28/06/2025FK VentspilsSkanstes SK0 - 1D
-
14/06/2025Skanstes SKOlaine 10 - 2L
-
23/05/2025Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0L
-
17/05/2025Skanstes SKMarupe0 - 0W
-
10/05/2025Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1D
-
04/05/2025Riga FC IISkanstes SK0 - 0W
-
26/04/2025Skanstes SKJDFS Alberts0 - 0D
-
20/06/2025Skanstes SKJDFS Alberts1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
31/05/20251 FK LivaniSkanstes SK0 - 2W
- Kết quả Skanstes SK mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả Skanstes SK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skanstes SK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skanstes SK (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Skanstes SK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Skanstes SK thắng
Bại: là số trận Skanstes SK thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 12 | 8 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 26 | B T T T T T |
3 | FK Ventspils | 12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 11 | 9 | 26 | T H H H H T |
4 | Ogre United | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 23 | T B B H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | H H T T H B |
6 | Marupe | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B H T T B |
7 | FK Smiltene BJSS | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 16 | T B T T T B |
8 | Skanstes SK | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | H T B B H T |
9 | Saldus SS/Leevon | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 14 | B B T T B T |
10 | Rezekne/BJSS | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 29 | -15 | 12 | H H T H B B |
11 | Tukums-2000 II | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H T B B B B |
12 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
13 | Olaine | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B H B T B |
14 | Riga FC II | 11 | 0 | 4 | 7 | 10 | 24 | -14 | 4 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia