Phong độ Tukums-2000 gần đây, KQ Tukums-2000 mới nhất
Phong độ Tukums-2000 gần đây
-
11/05/2025Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0W
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
30/04/2025Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0D
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1L
-
18/04/20251 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0L
-
13/04/20251 Tukums-2000Riga FC0 - 2L
-
09/04/2025FK Rigas Futbola skolaTukums-20002 - 0L
-
05/04/2025Tukums-2000Grobina2 - 0W
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025Metta/LU RigaTukums-2000 11 - 2L
Thống kê phong độ Tukums-2000 gần đây, KQ Tukums-2000 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Tukums-2000 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Tukums-2000 gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Tukums-2000Metta/LU Riga0 - 0W
-
06/05/2025Tukums-2000FK Liepaja2 - 1D
-
30/04/2025Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0D
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1L
-
18/04/20251 FK Auda RigaTukums-2000 11 - 0L
-
13/04/20251 Tukums-2000Riga FC0 - 2L
-
09/04/2025FK Rigas Futbola skolaTukums-20002 - 0L
-
05/04/2025Tukums-2000Grobina2 - 0W
-
31/03/2025Tukums-2000Super Nova2 - 1D
-
16/03/2025Metta/LU RigaTukums-2000 11 - 2L
- Kết quả Tukums-2000 mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tukums-2000 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 27 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T T B B H |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B H T T H B |
6 | FK Liepaja | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B H T H B |
7 | Super Nova | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B H B T H |
8 | Metta/LU Riga | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B H B B B B |
9 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
10 | Tukums-2000 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B H H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia