Phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
17/05/2025Beitar Riga MarinersTukums-2000 II2 - 0L
-
10/05/2025Tukums-2000 IIAugsdaugava1 - 0W
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
26/04/2025Ogre UnitedTukums-2000 II2 - 1L
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1L
-
15/04/2025OlaineTukums-2000 II0 - 1W
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Beitar Riga MarinersTukums-2000 II2 - 0L
-
10/05/2025Tukums-2000 IIAugsdaugava1 - 0W
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
26/04/2025Ogre UnitedTukums-2000 II2 - 1L
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1L
-
15/04/2025OlaineTukums-2000 II0 - 1W
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
- Kết quả Tukums-2000 II mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tukums-2000 II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | H T T T T B |
4 | Beitar Riga Mariners | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | T H T B B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | H T T T H H |
6 | Marupe | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B B T B |
7 | Skanstes SK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B H T H T |
8 | Rezekne/BJSS | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B T H H T |
9 | FK Smiltene BJSS | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | H B B T B T |
10 | Tukums-2000 II | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B B H T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Augsdaugava | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B H B B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia