Phong độ Al-Safa gần đây, KQ Al-Safa mới nhất
Phong độ Al-Safa gần đây
-
31/01/2025Al-SafaShabab Sahel0 - 0W
-
26/01/2025Al-SafaAl Abbasieh FC1 - 1W
-
21/09/2024Al-SafaRacing Beirut1 - 1W
-
24/06/2024Al BourjAl-Safa0 - 0D
-
20/06/2024Al-Ansar (LIB)Al-Safa2 - 1L
-
15/06/2024Al-SafaAl-Ahed1 - 2L
-
26/05/2024Al-SafaAl-Nejmeh0 - 1L
-
20/05/2024Racing BeirutAl-Safa0 - 0D
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0W
-
28/06/2024Al-AhedAl-Safa2 - 0L
Thống kê phong độ Al-Safa gần đây, KQ Al-Safa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Safa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Li Băng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al-Safa gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Al-SafaShabab Sahel0 - 0W
-
26/01/2025Al-SafaAl Abbasieh FC1 - 1W
-
21/09/2024Al-SafaRacing Beirut1 - 1W
-
24/06/2024Al BourjAl-Safa0 - 0D
-
20/06/2024Al-Ansar (LIB)Al-Safa2 - 1L
-
15/06/2024Al-SafaAl-Ahed1 - 2L
-
26/05/2024Al-SafaAl-Nejmeh0 - 1L
-
20/05/2024Racing BeirutAl-Safa0 - 0D
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0W
-
28/06/2024Al-AhedAl-Safa2 - 0L
- Kết quả Al-Safa mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Al-Safa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Safa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Safa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Safa (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Al-Safa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Safa | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
3 | Al-Ahed | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
4 | Tadamon Sour | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
5 | Al-Hikma | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
6 | Al-Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T B H |
7 | Alnabisheet | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H |
8 | Racing Beirut | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
9 | Al Bourj | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
11 | Shabab Sahel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
12 | Al Abbasieh FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng