Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
-
03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
-
11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
-
03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
-
27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
-
20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
-
12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
-
05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Banga Gargzdai thắng
Bại: là số trận Banga Gargzdai thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T B T T T |
2 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
3 | Hegelmann Litauen | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 17 | 0 | 24 | B T B T B T |
4 | Siauliai | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H T B T T |
5 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
6 | FK Panevezys | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | T B T H T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T T T B B |
9 | FK Riteriai | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 23 | -6 | 10 | H B H B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva