Phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
-
24/06/2025FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen0 - 1W
-
20/06/2025Hegelmann LitauenKauno Zalgiris0 - 1L
-
15/06/2025DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen1 - 0D
-
31/05/2025Hegelmann LitauenBanga Gargzdai0 - 0W
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2W
-
17/05/2025Hegelmann LitauenDziugas Telsiai1 - 0W
-
10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0L
-
02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0W
-
27/05/20251 TransINVEST VilniusHegelmann Litauen 10 - 1W
-
07/05/2025VGTU VilkaiHegelmann Litauen0 - 2W
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2025FK Zalgiris VilniusHegelmann Litauen0 - 1W
-
20/06/2025Hegelmann LitauenKauno Zalgiris0 - 1L
-
15/06/2025DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen1 - 0D
-
31/05/2025Hegelmann LitauenBanga Gargzdai0 - 0W
-
24/05/2025FK RiteriaiHegelmann Litauen2 - 2W
-
17/05/2025Hegelmann LitauenDziugas Telsiai1 - 0W
-
10/05/2025FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0L
-
02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0W
-
27/05/20251 TransINVEST VilniusHegelmann Litauen 10 - 1W
-
07/05/2025VGTU VilkaiHegelmann Litauen0 - 2W
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hegelmann Litauen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hegelmann Litauen (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Hegelmann Litauen (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Hegelmann Litauen thắng
Bại: là số trận Hegelmann Litauen thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 37 | T T T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 11 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 34 | T T T H B T |
3 | Suduva | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H H H |
4 | Siauliai | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | T B T H B H |
5 | Dziugas Telsiai | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 14 | 1 | 24 | B H H H B T |
6 | FK Panevezys | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 22 | T H B H T B |
7 | Banga Gargzdai | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | B H H H H B |
9 | FK Riteriai | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 35 | -12 | 13 | B B B B T B |
10 | DFK Dainava Alytus | 17 | 1 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva