Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây, KQ UN Kaerjeng 97 mới nhất
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
-
11/05/2025UN Kaerjeng 97Etzella Ettelbruck2 - 1W
-
17/04/2025Jeunesse CanachUN Kaerjeng 971 - 0D
-
03/04/2025UN Kaerjeng 97US Rumelange 12 - 2W
-
08/03/2025UN Kaerjeng 97US Sandweiler3 - 0W
-
13/03/2025UN Kaerjeng 97Red Boys Differdange0 - 1L
-
10/11/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10/2024PfaffenthalUN Kaerjeng 970 - 0W
-
08/02/2025FC KehlenUN Kaerjeng 973 - 0L
-
01/02/2025UN Kaerjeng 97Rodange 910 - 0D
-
28/07/2024UN Kaerjeng 97Hostert0 - 1L
Thống kê phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây, KQ UN Kaerjeng 97 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Luxembourg Promotion DHonneur | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Luxembourg | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025FC KehlenUN Kaerjeng 973 - 0L
-
01/02/2025UN Kaerjeng 97Rodange 910 - 0D
-
28/07/2024UN Kaerjeng 97Hostert0 - 1L
-
11/05/2025UN Kaerjeng 97Etzella Ettelbruck2 - 1W
-
17/04/2025Jeunesse CanachUN Kaerjeng 971 - 0D
-
03/04/2025UN Kaerjeng 97US Rumelange 12 - 2W
-
08/03/2025UN Kaerjeng 97US Sandweiler3 - 0W
-
13/03/2025UN Kaerjeng 97Red Boys Differdange0 - 1L
-
10/11/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
06/10/2024PfaffenthalUN Kaerjeng 970 - 0W
- Kết quả UN Kaerjeng 97 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả UN Kaerjeng 97 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
- Kết quả UN Kaerjeng 97 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UN Kaerjeng 97 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UN Kaerjeng 97 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
UN Kaerjeng 97 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg