Phong độ Hamrun Spartans gần đây, KQ Hamrun Spartans mới nhất
Phong độ Hamrun Spartans gần đây
-
19/01/2025Hibernians FCHamrun Spartans0 - 1W
-
05/01/2025Marsaxlokk FCHamrun Spartans1 - 2W
-
21/12/20241 Hibernians FCHamrun Spartans0 - 1W
-
18/12/2024Hamrun SpartansMosta FC1 - 1L
-
08/12/2024Floriana F.C.Hamrun Spartans0 - 2W
-
30/11/2024Sliema Wanderers FCHamrun Spartans0 - 0D
-
23/11/2024Birkirkara FCHamrun Spartans0 - 1W
-
08/11/2024Gzira UnitedHamrun Spartans0 - 0W
-
11/01/2025Hamrun SpartansSwieqi United1 - 0W
-
13/12/2024Hamrun SpartansSliema Wanderers FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Hamrun Spartans gần đây, KQ Hamrun Spartans mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Hamrun Spartans gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malta | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Siêu Cúp Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hamrun Spartans gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Hibernians FCHamrun Spartans0 - 1W
-
05/01/2025Marsaxlokk FCHamrun Spartans1 - 2W
-
21/12/20241 Hibernians FCHamrun Spartans0 - 1W
-
18/12/2024Hamrun SpartansMosta FC1 - 1L
-
08/12/2024Floriana F.C.Hamrun Spartans0 - 2W
-
30/11/2024Sliema Wanderers FCHamrun Spartans0 - 0D
-
23/11/2024Birkirkara FCHamrun Spartans0 - 1W
-
08/11/2024Gzira UnitedHamrun Spartans0 - 0W
-
13/12/2024Hamrun SpartansSliema Wanderers FC 10 - 0W
-
11/01/2025Hamrun SpartansSwieqi United1 - 0W
- Kết quả Hamrun Spartans mới nhất ở giải VĐQG Malta
- Kết quả Hamrun Spartans mới nhất ở giải Siêu Cúp Malta
- Kết quả Hamrun Spartans mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hamrun Spartans gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamrun Spartans (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Hamrun Spartans (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 38 | T B T T T B |
2 | Birkirkara FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H B B T H |
3 | Sliema Wanderers FC | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 11 | 16 | 33 | H H B T B T |
4 | Hamrun Spartans | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 30 | H T B T T T |
5 | Hibernians FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 21 | 2 | 30 | B T T B T B |
6 | Marsaxlokk FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | T H H H B T |
7 | Gzira United | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B B H |
8 | Mosta FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B T B T B |
9 | Melita FC Saint Julian | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 21 | B T B T B T |
10 | St. Patrick FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 35 | -12 | 17 | T T T H T B |
11 | Balzan FC | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 15 | B B B T B T |
12 | Naxxar Lions | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 36 | -23 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta