Phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
29/12/2024Olympique de SafiMaghrib Association Tetouan0 - 0W
-
22/12/2024Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0W
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0W
-
07/12/20242 Olympique de SafiHassania Agadir0 - 0D
-
30/11/2024Wydad CasablancaOlympique de Safi1 - 0L
-
23/11/2024Olympique de SafiCODM Meknes0 - 0W
-
09/11/2024Renaissance ZmamraOlympique de Safi1 - 1L
-
01/11/2024Olympique de SafiClub Salmi0 - 0W
-
27/10/2024FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi 11 - 0D
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây, KQ Olympique de Safi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Olympique de Safi gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
29/12/2024Olympique de SafiMaghrib Association Tetouan0 - 0W
-
22/12/2024Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0W
-
15/12/2024Maghreb FezOlympique de Safi0 - 0W
-
07/12/20242 Olympique de SafiHassania Agadir0 - 0D
-
30/11/2024Wydad CasablancaOlympique de Safi1 - 0L
-
23/11/2024Olympique de SafiCODM Meknes0 - 0W
-
09/11/2024Renaissance ZmamraOlympique de Safi1 - 1L
-
01/11/2024Olympique de SafiClub Salmi0 - 0W
-
27/10/2024FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi 11 - 0D
- Kết quả Olympique de Safi mới nhất ở giải VĐQG Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique de Safi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Olympique de Safi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
4 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
5 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | B H T T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 23 | H H T B B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | B H B H T T |
11 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
12 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
13 | CODM Meknes | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | T B B B H T |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc