Phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
-
18/01/2025Yacoub El MansourKawkab de Marrakech0 - 0W
-
12/01/2025RCOZ Oued ZemYacoub El Mansour0 - 0L
-
08/01/2025Yacoub El MansourKAC de Kenitra0 - 1D
-
04/01/2025Chabab Atlas KhenifraYacoub El Mansour0 - 0D
-
28/12/2024Yacoub El MansourCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
22/12/2024Olympique DcheiraYacoub El Mansour 11 - 0L
-
15/12/2024Yacoub El MansourStade Marocain du Rabat 32 - 1W
-
07/12/2024USM OujdaYacoub El Mansour 10 - 0L
-
30/11/2024Yacoub El MansourWydad Fes0 - 1D
-
08/11/2024Chabab Ben GuerirYacoub El Mansour1 - 2W
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây, KQ Yacoub El Mansour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Yacoub El MansourKawkab de Marrakech0 - 0W
-
12/01/2025RCOZ Oued ZemYacoub El Mansour0 - 0L
-
08/01/2025Yacoub El MansourKAC de Kenitra0 - 1D
-
04/01/2025Chabab Atlas KhenifraYacoub El Mansour0 - 0D
-
28/12/2024Yacoub El MansourCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
22/12/2024Olympique DcheiraYacoub El Mansour 11 - 0L
-
15/12/2024Yacoub El MansourStade Marocain du Rabat 32 - 1W
-
07/12/2024USM OujdaYacoub El Mansour 10 - 0L
-
30/11/2024Yacoub El MansourWydad Fes0 - 1D
-
08/11/2024Chabab Ben GuerirYacoub El Mansour1 - 2W
- Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yacoub El Mansour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T H H T |
4 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
5 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
7 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 10 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B H H H T B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 2 | 9 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H H H T B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc