Phong độ Khovd gần đây, KQ Khovd mới nhất
Phong độ Khovd gần đây
-
11/06/2025ErchimKhovd1 - 1W
-
06/06/2025KhovdBayanzurkh Sporting Ilch2 - 0W
-
19/04/2025Hunters FCKhovd1 - 1D
-
17/04/2025KhovdFC Ulaanbaatar 11 - 2L
-
13/04/2025SP FalconsKhovd1 - 0L
-
05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2L
-
28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0L
-
23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1W
-
16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1L
-
23/04/2025KhovdKhangarid Klub1 - 1L
Thống kê phong độ Khovd gần đây, KQ Khovd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Khovd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Mongolia Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Khovd gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025ErchimKhovd1 - 1W
-
06/06/2025KhovdBayanzurkh Sporting Ilch2 - 0W
-
19/04/2025Hunters FCKhovd1 - 1D
-
17/04/2025KhovdFC Ulaanbaatar 11 - 2L
-
13/04/2025SP FalconsKhovd1 - 0L
-
05/04/2025KhovdDeren FC1 - 2L
-
28/03/2025Khoromkhon ClubKhovd1 - 0L
-
23/03/2025KhovdTuv Buganuud2 - 1W
-
16/03/2025KhovdKhangarid Klub 10 - 1L
-
23/04/2025KhovdKhangarid Klub1 - 1L
- Kết quả Khovd mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả Khovd mới nhất ở giải Mongolia Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khovd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Khovd (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 18 | 12 | 4 | 2 | 53 | 8 | 45 | 40 | H T T T T H |
2 | Deren FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 51 | 19 | 32 | 34 | T H T H B B |
3 | FC Ulaanbaatar | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 34 | T T T B T T |
4 | Khangarid Klub | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | T B T H T H |
5 | Erchim | 18 | 7 | 6 | 5 | 46 | 23 | 23 | 27 | H B B H B B |
6 | Khoromkhon Club | 18 | 7 | 1 | 10 | 36 | 40 | -4 | 22 | B T B B B B |
7 | Hunters FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 30 | -5 | 20 | B H T H B T |
8 | Khovd | 18 | 5 | 3 | 10 | 42 | 38 | 4 | 18 | B B B H T T |
9 | Tuv Buganuud | 18 | 4 | 1 | 13 | 15 | 132 | -117 | 13 | T H B T T T |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 18 | 3 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 12 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ