Phong độ Orange County Blues FC gần đây, KQ Orange County Blues FC mới nhất
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
-
15/06/2025El Paso Locomotive FCOrange County Blues FC0 - 3W
-
08/06/2025Phoenix Rising FCOrange County Blues FC1 - 0L
-
25/05/2025Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC 11 - 0W
-
18/05/2025Orange County Blues FCNew Mexico United0 - 1L
-
10/05/2025North CarolinaOrange County Blues FC1 - 0L
-
04/05/2025Orange County Blues FCFC Tulsa0 - 0W
-
20/04/2025Oakland RootsOrange County Blues FC2 - 0L
-
01/06/2025Monterey Bay FCOrange County Blues FC1 - 1L
-
27/04/2025Orange County Blues FCLas Vegas Lights1 - 2L
-
16/04/2025AV AltaOrange County Blues FC0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
Thống kê phong độ Orange County Blues FC gần đây, KQ Orange County Blues FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Orange County Blues FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Mỹ | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- USA USL League One Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Orange County Blues FC gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025El Paso Locomotive FCOrange County Blues FC0 - 3W
-
08/06/2025Phoenix Rising FCOrange County Blues FC1 - 0L
-
25/05/2025Orange County Blues FCColorado Springs Switchbacks FC 11 - 0W
-
18/05/2025Orange County Blues FCNew Mexico United0 - 1L
-
10/05/2025North CarolinaOrange County Blues FC1 - 0L
-
04/05/2025Orange County Blues FCFC Tulsa0 - 0W
-
20/04/2025Oakland RootsOrange County Blues FC2 - 0L
-
16/04/2025AV AltaOrange County Blues FC0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
01/06/2025Monterey Bay FCOrange County Blues FC1 - 1L
-
27/04/2025Orange County Blues FCLas Vegas Lights1 - 2L
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải Hạng nhất Mỹ
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Mỹ
- Kết quả Orange County Blues FC mới nhất ở giải USA USL League One Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orange County Blues FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 31 | H H T T T T |
2 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 12 | 7 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | B B T T H B |
5 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
6 | San Antonio | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | H B B H T H |
7 | North Carolina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T T T B |
8 | Phoenix Rising FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 20 | H T T T T H |
9 | El Paso Locomotive FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T H B |
10 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H B B T B |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
13 | Rhode Island | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 15 | T T B B B T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | H H T B H T |
15 | Las Vegas Lights | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 15 | H B B B B T |
16 | Sacramento Republic FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T H T B H |
17 | Indy Eleven | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 14 | H H B H T T |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H B T T B |
19 | Miami FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H T B T B |
20 | Lexington | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B T |
21 | Oakland Roots | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B T B B H B |
22 | Birmingham Legion | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | H B H T B B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | H B B H B T |
24 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |
Cập nhật: