Phong độ Molde Nữ gần đây, KQ Molde Nữ mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Molde Nữ gần đây

  • 07/03/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Molde Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/02/2023
    Hodd (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    W
  • 17/02/2023
    SK Brann (W)
    Molde (w)
    2 - 0
    L
  • 11/02/2023
    FK Fyllingsdalen (w)
    Molde (w)
    3 - 1
    L
  • 26/02/2022
    KIL/Hemne (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    L
  • 26/06/2024
    Molde Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 1
    L
  • 12/06/2024
    Molde Nữ
    Kolbotn Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 31/05/2023
    Fortuna Alesund (W)
    Molde (W)
    0 - 1
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 26/05/2022
    Molde (w)
    Fortuna Alesund (w)
    0 - 0
    L
  • 11/08/2021
    KIL/Hemne (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Molde Nữ gần đây, KQ Molde Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ Molde Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 5 1 0 4
- Cúp nữ QG Nauy 5 0 2 3

Phong độ Molde Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Molde Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 07/03/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Molde Nữ
    1 - 0
    L
  • 18/02/2023
    Hodd (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    W
  • 17/02/2023
    SK Brann (W)
    Molde (w)
    2 - 0
    L
  • 11/02/2023
    FK Fyllingsdalen (w)
    Molde (w)
    3 - 1
    L
  • 26/02/2022
    KIL/Hemne (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Molde Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy

  • 26/06/2024
    Molde Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 1
    L
  • 12/06/2024
    Molde Nữ
    Kolbotn Nữ
    0 - 0
    D
  • 90phút [0-0], 120phút [1-0]
  • 31/05/2023
    Fortuna Alesund (W)
    Molde (W)
    0 - 1
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 26/05/2022
    Molde (w)
    Fortuna Alesund (w)
    0 - 0
    L
  • 11/08/2021
    KIL/Hemne (w)
    Molde (w)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Molde Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Molde Nữ (sân nhà) 3 1 0 0
Molde Nữ (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde Nữ thắng
Bại: là số trận Molde Nữ thua
Cập nhật: