Phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Phong độ Stabaek Nữ gần đây

  • 19/06/2025
    Stabaek Nữ
    Lyn Nữ
    0 - 0
    W
  • 14/06/2025
    Kolbotn Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 07/06/2025
    Valerenga Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 25/05/2025
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 1
    L
  • 15/05/2025
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L
  • 11/06/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    1 - 1
    L
  • 21/05/2025
    Tromso Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    W
  • 07/05/2025
    HamKam Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây, KQ Stabaek Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

Thống kê phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp nữ QG Nauy 3 2 0 1
- VĐQG Na Uy nữ 7 2 0 5

Phong độ Stabaek Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy

  • 11/06/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    1 - 1
    L
  • 21/05/2025
    Tromso Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 0
    W
  • 07/05/2025
    HamKam Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 2
    W
  • - Kết quả Stabaek Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ

  • 19/06/2025
    Stabaek Nữ
    Lyn Nữ
    0 - 0
    W
  • 14/06/2025
    Kolbotn Nữ
    Stabaek Nữ
    0 - 1
    W
  • 07/06/2025
    Valerenga Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 25/05/2025
    Stabaek Nữ
    LSK Kvinner Nữ
    0 - 1
    L
  • 15/05/2025
    SK Brann Nữ
    Stabaek Nữ
    2 - 0
    L
  • 10/05/2025
    Rosenborg BK Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Stabaek Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Stabaek Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
Stabaek Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua

BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 14 12 0 2 42 8 34 36 T T T T T T
2 SK Brann (W) 14 11 2 1 39 4 35 35 H T T B T T
3 Rosenborg BK (W) 14 10 1 3 30 15 15 31 T B B T T T
4 LSK Kvinner (W) 14 7 3 4 29 16 13 24 B H T T T T
5 Stabaek (W) 14 6 1 7 14 23 -9 19 B B B B T T
6 Bodo Glimt (W) 14 4 1 9 9 31 -22 13 B T T B B B
7 Lyn (W) 14 3 3 8 16 21 -5 12 H B T T B B
8 Honefoss (W) 14 3 2 9 11 33 -22 11 T H B B B B
9 Roa (W) 13 3 2 8 12 25 -13 11 T H B T B B
10 Kolbotn (W) 13 2 1 10 10 36 -26 7 B H B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: