Phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Phong độ Valerenga gần đây
-
05/07/2025ValerengaFredrikstad1 - 1D
-
30/06/2025StromsgodsetValerenga0 - 1W
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1L
-
31/05/2025Tromso ILValerenga0 - 0L
-
27/05/20251 KFUM OsloValerenga0 - 0W
-
17/05/2025ValerengaHam-Kam1 - 1D
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1L
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2L
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0W
-
13/06/2025ValerengaSarpsborg 082 - 1W
Thống kê phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025ValerengaSarpsborg 082 - 1W
-
05/07/2025ValerengaFredrikstad1 - 1D
-
30/06/2025StromsgodsetValerenga0 - 1W
-
22/06/2025ValerengaMolde2 - 1L
-
31/05/2025Tromso ILValerenga0 - 0L
-
27/05/20251 KFUM OsloValerenga0 - 0W
-
17/05/2025ValerengaHam-Kam1 - 1D
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1L
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2L
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0W
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 17 | 22 | 36 | T T T T H T |
2 | Brann | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T B T H |
3 | Tromso IL | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | T T T T T T |
4 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
5 | Rosenborg | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 23 | B T H B H B |
6 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
7 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H B H H T T |
9 | Kristiansund BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B B T H H |
10 | Valerenga | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | H T B B T H |
11 | Bryne | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | T T T H H H |
12 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
13 | Ham-Kam | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T T B H H |
14 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B H T T H |
15 | Stromsgodset | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: