Phong độ Uthongathi FC gần đây, KQ Uthongathi FC mới nhất
Phong độ Uthongathi FC gần đây
-
14/05/2023Uthongathi FCMM Platinum FC2 - 2D
-
07/05/2023MagesiUthongathi FC0 - 0D
-
29/04/2023Polokwane City FCUthongathi FC0 - 1W
-
23/04/20231 Uthongathi FCVenda1 - 1D
-
09/04/2023Uthongathi FCPretoria Callies1 - 1D
-
01/04/2023Hungry LionsUthongathi FC0 - 0L
-
18/03/2023Uthongathi FCTshakhuma Tsha Madzivhandila2 - 0W
-
15/03/2023Uthongathi FCCape Town All Stars0 - 1L
-
04/03/2023JDR StarsUthongathi FC1 - 1W
-
01/03/2023Tshakhuma Tsha MadzivhandilaUthongathi FC1 - 2W
Thống kê phong độ Uthongathi FC gần đây, KQ Uthongathi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Uthongathi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Uthongathi FC gần đây: theo giải đấu
-
14/05/2023Uthongathi FCMM Platinum FC2 - 2D
-
07/05/2023MagesiUthongathi FC0 - 0D
-
29/04/2023Polokwane City FCUthongathi FC0 - 1W
-
23/04/20231 Uthongathi FCVenda1 - 1D
-
09/04/2023Uthongathi FCPretoria Callies1 - 1D
-
01/04/2023Hungry LionsUthongathi FC0 - 0L
-
18/03/2023Uthongathi FCTshakhuma Tsha Madzivhandila2 - 0W
-
15/03/2023Uthongathi FCCape Town All Stars0 - 1L
-
04/03/2023JDR StarsUthongathi FC1 - 1W
-
01/03/2023Tshakhuma Tsha MadzivhandilaUthongathi FC1 - 2W
- Kết quả Uthongathi FC mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uthongathi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uthongathi FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Uthongathi FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B T |
2 | JDR Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | T T H H T B |
3 | Milford | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | B H B H T H |
4 | Orbit College | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 29 | H T H T B H |
5 | Casric Stars | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 27 | T T H B T T |
6 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
7 | Pretoria Univ | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | T B T H B T |
8 | Hungry Lions | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B H B H T |
9 | Kruger United | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | H T H T B B |
10 | Black Leopards | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | B H B B T B |
11 | Highbury | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | B T T B T B |
12 | Upington City | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B B H H H H |
13 | Pretoria Callies | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H B T H T B |
14 | Venda | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 15 | H B B T B T |
15 | Cape Town Spurs | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 19 | -7 | 15 | B B B T H H |
16 | Leruma United | 17 | 4 | 1 | 12 | 10 | 27 | -17 | 13 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi