Phong độ Grulla Morioka gần đây, KQ Grulla Morioka mới nhất
Phong độ Grulla Morioka gần đây
-
06/07/2025Grulla MoriokaFC Tiamo Hirakata2 - 0L
-
29/06/2025Verspah OitaGrulla Morioka0 - 0W
-
22/06/2025Grulla MoriokaYokohama SCC2 - 0D
-
15/06/2025Criacao ShinjukuGrulla Morioka0 - 0W
-
07/06/2025Grulla MoriokaMaruyasu Industries1 - 0W
-
31/05/2025Honda FCGrulla Morioka0 - 2D
-
18/05/2025Grulla MoriokaMinebea Mitsumi FC0 - 0L
-
03/05/2025Porvenir Asuka SCGrulla Morioka0 - 0L
-
18/06/2025Yokohama FCGrulla Morioka0 - 0L
-
25/05/2025Grulla MoriokaNorth Asia University3 - 0W
Thống kê phong độ Grulla Morioka gần đây, KQ Grulla Morioka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Grulla Morioka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Nhật Bản Football League | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Grulla Morioka gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2025Yokohama FCGrulla Morioka0 - 0L
-
25/05/2025Grulla MoriokaNorth Asia University3 - 0W
-
06/07/2025Grulla MoriokaFC Tiamo Hirakata2 - 0L
-
29/06/2025Verspah OitaGrulla Morioka0 - 0W
-
22/06/2025Grulla MoriokaYokohama SCC2 - 0D
-
15/06/2025Criacao ShinjukuGrulla Morioka0 - 0W
-
07/06/2025Grulla MoriokaMaruyasu Industries1 - 0W
-
31/05/2025Honda FCGrulla Morioka0 - 2D
-
18/05/2025Grulla MoriokaMinebea Mitsumi FC0 - 0L
-
03/05/2025Porvenir Asuka SCGrulla Morioka0 - 0L
- Kết quả Grulla Morioka mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Grulla Morioka mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grulla Morioka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grulla Morioka (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Grulla Morioka (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | B T T B T T |
2 | Osaka FC | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 37 | T T H T T T |
4 | Miyazaki | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | H T H T T B |
5 | Kagoshima United | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H H B T |
6 | Nara Club | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B B T T H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B T B B B |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B B H T T |
9 | Gainare Tottori | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 18 | -2 | 25 | T T B T T T |
10 | Kochi United | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 34 | -5 | 24 | H T H T T B |
11 | Tochigi SC | 19 | 6 | 5 | 8 | 14 | 15 | -1 | 23 | T B H B T B |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B B T H B B |
13 | Fukushima United FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 43 | -12 | 23 | H T H B B B |
14 | Thespa Kusatsu | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 22 | H T H B B T |
15 | SC Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 | B H B H H T |
16 | FC Ryukyu | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 19 | T B B T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 | H T B B T B |
18 | Azul Claro Numazu | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B B T |
19 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 17 | B H B T B B |
20 | Kamatamare Sanuki | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 23 | -8 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản