Phong độ Maruyasu Industries gần đây, KQ Maruyasu Industries mới nhất
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
-
01/06/2025Maruyasu IndustriesAtletico Suzuka0 - 0D
-
18/05/2025Run Mel AomoriMaruyasu Industries1 - 1D
-
03/05/2025Maruyasu IndustriesOkinawa SV1 - 0D
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1W
-
12/04/2025Maruyasu IndustriesRayluck Shiga0 - 1L
-
06/04/2025Veertien KuwanaMaruyasu Industries0 - 0W
-
29/03/2025Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2L
-
23/03/2025Verspah OitaMaruyasu Industries1 - 0L
-
15/03/2025Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0L
-
09/03/2025Criacao ShinjukuMaruyasu Industries1 - 0L
Thống kê phong độ Maruyasu Industries gần đây, KQ Maruyasu Industries mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Maruyasu Industries gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Maruyasu Industries gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Maruyasu IndustriesAtletico Suzuka0 - 0D
-
18/05/2025Run Mel AomoriMaruyasu Industries1 - 1D
-
03/05/2025Maruyasu IndustriesOkinawa SV1 - 0D
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1W
-
12/04/2025Maruyasu IndustriesRayluck Shiga0 - 1L
-
06/04/2025Veertien KuwanaMaruyasu Industries0 - 0W
-
29/03/2025Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2L
-
23/03/2025Verspah OitaMaruyasu Industries1 - 0L
-
15/03/2025Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0L
-
09/03/2025Criacao ShinjukuMaruyasu Industries1 - 0L
- Kết quả Maruyasu Industries mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maruyasu Industries gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 23 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 22 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T H B T |
4 | Rayluck Shiga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T H T T |
5 | Honda FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H B T H |
6 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | B H T H T H |
7 | Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B H B T B B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B B T B B |
9 | Briobecca Urayasu | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B T B T H |
10 | Yokohama SCC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T B H H B |
11 | Suzuka unlimited | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | H T T B B H |
12 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | B B B T T T |
13 | Maruyasu Industries | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T H H H |
14 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 13 | -9 | 5 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản