Phong độ Oita Trinita gần đây, KQ Oita Trinita mới nhất
Phong độ Oita Trinita gần đây
-
21/06/2025Tokushima VortisOita Trinita 11 - 0L
-
15/06/2025Oita TrinitaBlaublitz Akita1 - 0L
-
07/06/2025Imabari FCOita Trinita0 - 1D
-
31/05/2025Oita TrinitaVentforet Kofu 10 - 1W
-
18/05/2025Oita TrinitaV-Varen Nagasaki1 - 1L
-
11/05/2025Kataller ToyamaOita Trinita1 - 0D
-
06/05/2025Montedio YamagataOita Trinita1 - 0L
-
03/05/2025Oita TrinitaRoasso Kumamoto1 - 0W
-
18/06/2025Consadole SapporoOita Trinita2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-5]
-
25/05/2025Oita TrinitaLavenirosso NC2 - 0W
Thống kê phong độ Oita Trinita gần đây, KQ Oita Trinita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Oita Trinita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Oita Trinita gần đây: theo giải đấu
-
18/06/2025Consadole SapporoOita Trinita2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-5]
-
25/05/2025Oita TrinitaLavenirosso NC2 - 0W
-
21/06/2025Tokushima VortisOita Trinita 11 - 0L
-
15/06/2025Oita TrinitaBlaublitz Akita1 - 0L
-
07/06/2025Imabari FCOita Trinita0 - 1D
-
31/05/2025Oita TrinitaVentforet Kofu 10 - 1W
-
18/05/2025Oita TrinitaV-Varen Nagasaki1 - 1L
-
11/05/2025Kataller ToyamaOita Trinita1 - 0D
-
06/05/2025Montedio YamagataOita Trinita1 - 0L
-
03/05/2025Oita TrinitaRoasso Kumamoto1 - 0W
- Kết quả Oita Trinita mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Oita Trinita mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oita Trinita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oita Trinita (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Oita Trinita (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H B H H B |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 37 | T T H H H H |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | 37 | B H T H T H |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | 36 | T T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T H H T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | 31 | H T T B H T |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30 | H T T H B H |
9 | Imabari FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B B B H H B |
10 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H B T H B B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | H T T B H H |
12 | Consadole Sapporo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 25 | H T B H H T |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 22 | H B B T H T |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B H T T B |
15 | Montedio Yamagata | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 20 | H B B B B T |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T H T B |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H H H B |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B H B B B |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 | 15 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản