Phong độ Martin Ledesma gần đây, KQ Martin Ledesma mới nhất
Phong độ Martin Ledesma gần đây
-
06/07/2025Club Sport ColombiaMartin Ledesma0 - 0W
-
03/07/2025Olimpia de ItaMartin Ledesma2 - 0L
-
29/06/2025Martin Ledesma3 de Noviembre0 - 0D
-
22/06/2025Martin LedesmaSportivo Limpeno0 - 1L
-
07/06/2025Martin LedesmaGeneral Diaz 11 - 0W
-
01/06/202512 de OctubreMartin Ledesma0 - 1W
-
28/05/2025Atletico ColegialesMartin Ledesma1 - 2W
-
25/05/2025Martin Ledesma29 de setiembre0 - 1L
-
20/05/20251 Martin LedesmaSportivo Iteno1 - 0W
-
27/06/2025Olimpia de ItaMartin Ledesma 11 - 0W
Thống kê phong độ Martin Ledesma gần đây, KQ Martin Ledesma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Martin Ledesma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paraguayan Division 3 | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Paraguay | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Martin Ledesma gần đây: theo giải đấu
-
06/07/2025Club Sport ColombiaMartin Ledesma0 - 0W
-
03/07/2025Olimpia de ItaMartin Ledesma2 - 0L
-
29/06/2025Martin Ledesma3 de Noviembre0 - 0D
-
22/06/2025Martin LedesmaSportivo Limpeno0 - 1L
-
07/06/2025Martin LedesmaGeneral Diaz 11 - 0W
-
01/06/202512 de OctubreMartin Ledesma0 - 1W
-
28/05/2025Atletico ColegialesMartin Ledesma1 - 2W
-
25/05/2025Martin Ledesma29 de setiembre0 - 1L
-
20/05/20251 Martin LedesmaSportivo Iteno1 - 0W
-
27/06/2025Olimpia de ItaMartin Ledesma 11 - 0W
- Kết quả Martin Ledesma mới nhất ở giải Paraguayan Division 3
- Kết quả Martin Ledesma mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Martin Ledesma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martin Ledesma (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Martin Ledesma (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Martin Ledesma thắng
Bại: là số trận Martin Ledesma thua
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 de Junio VH | 16 | 9 | 5 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T T H |
2 | Rubio nu | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 10 | 12 | 31 | T H T T T T |
3 | Deportivo Capiata | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 31 | T H T T H T |
4 | Tacuary | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 25 | T H T H B B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 15 | 3 | 24 | B H B T T T |
6 | Deportivo Carapegua | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | B H T H H H |
7 | River Plate (PAR) | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H B T H T |
8 | Sol de America Pastoreo | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H T H T B |
9 | resistencia SC | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 21 | B H B B H T |
10 | Guairena | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 16 | -2 | 18 | T H B B B B |
11 | Encarnacion FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B T H H T |
12 | Sol de America | 16 | 3 | 8 | 5 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H B B H H |
13 | Independiente Luque | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H T B B B |
14 | Guarani de Fram | 16 | 1 | 10 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H H B H T B |
15 | Club Fernando de la Mora | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H H B H B H |
16 | Deportivo Santani | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 21 | -9 | 13 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay