Phong độ AD Tarma gần đây, KQ AD Tarma mới nhất
Phong độ AD Tarma gần đây
-
26/05/2025AD TarmaAyacucho Futbol Club0 - 1L
-
18/05/2025Sporting CristalAD Tarma1 - 1L
-
12/05/2025AD TarmaJuan Pablo II College1 - 0D
-
05/05/20251 Alianza Atletico SullanaAD Tarma1 - 0L
-
29/04/2025AD TarmaCusco FC0 - 1W
-
21/04/2025UTC CajamarcaAD Tarma0 - 0W
-
14/04/20252 AD TarmaEM Deportivo Binacional0 - 1D
-
06/04/20251 FBC MelgarAD Tarma 12 - 0L
-
30/03/2025AD TarmaAlianza Lima1 - 0W
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1L
Thống kê phong độ AD Tarma gần đây, KQ AD Tarma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ AD Tarma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ AD Tarma gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2025AD TarmaAyacucho Futbol Club0 - 1L
-
18/05/2025Sporting CristalAD Tarma1 - 1L
-
12/05/2025AD TarmaJuan Pablo II College1 - 0D
-
05/05/20251 Alianza Atletico SullanaAD Tarma1 - 0L
-
29/04/2025AD TarmaCusco FC0 - 1W
-
21/04/2025UTC CajamarcaAD Tarma0 - 0W
-
14/04/20252 AD TarmaEM Deportivo Binacional0 - 1D
-
06/04/20251 FBC MelgarAD Tarma 12 - 0L
-
30/03/2025AD TarmaAlianza Lima1 - 0W
-
09/03/2025Sport HuancayoAD Tarma 11 - 1L
- Kết quả AD Tarma mới nhất ở giải VĐQG Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AD Tarma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Tarma (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
AD Tarma (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận AD Tarma thắng
Bại: là số trận AD Tarma thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
2 | Alianza Lima | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B H T T |
3 | FBC Melgar | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 25 | B H H T H H |
4 | Sport Huancayo | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B T T T |
5 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
6 | Cusco FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | T B T T H T |
7 | Alianza Atletico Sullana | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T T T T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | H T T B H T |
11 | Sport Boys | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | T H H T B B |
12 | Los Chankas | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
13 | Atletico Grau | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 15 | H H B H H T |
14 | UTC Cajamarca | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B B T B T B |
15 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
16 | Juan Pablo II College | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 11 | T B H H T B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 8 | B B H H B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru