Phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
30/06/2025Alianza Atletico SullanaAtletico Grau 10 - 0L
-
26/06/2025Atletico GrauUniversitario De Deportes0 - 1L
-
20/06/2025Atletico GrauCusco FC0 - 0D
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1W
-
25/05/2025Atletico GrauEM Deportivo Binacional 12 - 0W
-
19/05/2025FBC MelgarAtletico Grau1 - 0D
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
30/05/2025Godoy Cruz Antonio TombaAtletico Grau0 - 0D
-
15/05/20251 Sportivo LuquenoAtletico Grau1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây, KQ Atletico Grau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Copa Sudamericana | 3 | 0 | 3 | 0 |
Phong độ Atletico Grau gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2025Alianza Atletico SullanaAtletico Grau 10 - 0L
-
26/06/2025Atletico GrauUniversitario De Deportes0 - 1L
-
20/06/2025Atletico GrauCusco FC0 - 0D
-
14/06/20251 UTC CajamarcaAtletico Grau0 - 1W
-
25/05/2025Atletico GrauEM Deportivo Binacional 12 - 0W
-
19/05/2025FBC MelgarAtletico Grau1 - 0D
-
11/05/2025Atletico GrauAlianza Lima 11 - 0D
-
30/05/2025Godoy Cruz Antonio TombaAtletico Grau0 - 0D
-
15/05/20251 Sportivo LuquenoAtletico Grau1 - 1D
-
08/05/2025Atletico GrauGremio (RS)0 - 0D
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Atletico Grau mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Grau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Atletico Grau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 12 | 25 | 35 | B B T T T T |
2 | Alianza Lima | 16 | 10 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 33 | H T T H T T |
3 | Alianza Atletico Sullana | 16 | 10 | 1 | 5 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T T T B T |
4 | FBC Melgar | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | H H T H B H |
5 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T T H H B T |
6 | Cusco FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 28 | T H T H H T |
7 | Sporting Cristal | 16 | 9 | 1 | 6 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T B T B T |
8 | Deportivo Garcilaso | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 18 | 10 | 27 | B B T B T H |
9 | Cienciano | 16 | 5 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 22 | B H T H T H |
10 | Los Chankas | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 22 | H B B T T H |
11 | AD Tarma | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B B B H H |
12 | Sport Boys | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 20 | T B B B T H |
13 | Atletico Grau | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T T H B B |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 34 | -17 | 18 | T B B T H B |
15 | EM Deportivo Binacional | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 17 | H H B H B T |
16 | Juan Pablo II College | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 16 | T B T B H H |
17 | Comerciantes Unidos | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 29 | -12 | 11 | B B B B T B |
18 | Ayacucho Futbol Club | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 27 | -15 | 9 | H B T B B B |
19 | Alianza Universidad | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 8 | B B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru