Phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Phong độ HIFK gần đây
-
16/05/2025LPS HelsinkiHIFK 11 - 0L
-
10/05/2025TiPSHIFK1 - 1W
-
03/05/2025HIFKRiPS2 - 1W
-
17/04/2025HIFKToolon Taisto1 - 0W
-
05/10/2024ValttiHIFK0 - 1D
-
24/08/20241 HIFKPPJ/Lauttasaari2 - 1W
-
15/08/2024HertoHIFK1 - 1L
-
08/08/2024MPS Atletico MalmiHIFK1 - 0L
-
06/05/2025HIFKPuiu2 - 0W
-
12/04/2025HIFKAtlantis II 11 - 1W
Thống kê phong độ HIFK gần đây, KQ HIFK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 4 Phần Lan | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ HIFK gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2025HIFKPuiu2 - 0W
-
12/04/2025HIFKAtlantis II 11 - 1W
-
16/05/2025LPS HelsinkiHIFK 11 - 0L
-
10/05/2025TiPSHIFK1 - 1W
-
03/05/2025HIFKRiPS2 - 1W
-
17/04/2025HIFKToolon Taisto1 - 0W
-
05/10/2024ValttiHIFK0 - 1D
-
24/08/20241 HIFKPPJ/Lauttasaari2 - 1W
-
15/08/2024HertoHIFK1 - 1L
-
08/08/2024MPS Atletico MalmiHIFK1 - 0L
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả HIFK mới nhất ở giải Hạng 4 Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HIFK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIFK (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
HIFK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận HIFK thắng
Bại: là số trận HIFK thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: