Phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Phong độ JaPS gần đây
-
08/07/2025JIPPOJaPS0 - 0D
-
04/07/2025JaPSSalPa2 - 2W
-
27/06/2025TPS TurkuJaPS2 - 1L
-
19/06/2025JaPSEkenas IF Fotboll0 - 0D
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
Thống kê phong độ JaPS gần đây, KQ JaPS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ JaPS gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025HJK HelsinkiJaPS1 - 1L
-
08/07/2025JIPPOJaPS0 - 0D
-
04/07/2025JaPSSalPa2 - 2W
-
27/06/2025TPS TurkuJaPS2 - 1L
-
19/06/2025JaPSEkenas IF Fotboll0 - 0D
-
13/06/2025JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0W
-
06/06/2025JaPSKaPa0 - 2D
-
02/06/2025LahtiJaPS1 - 0L
-
25/05/2025JaPSSJK Akatemia0 - 1D
-
21/05/2025PK-35 VantaaJaPS1 - 0L
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả JaPS mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JaPS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
JaPS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 13 | 14 | 35 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 24 | 17 | 34 | T T T T B T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 27 | B T H T H T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 26 | 3 | 20 | T B B T H B |
5 | PK-35 Vantaa | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 18 | B B T T B H |
6 | JIPPO | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | B H B T B H |
7 | JaPS | 14 | 3 | 6 | 5 | 24 | 32 | -8 | 15 | H T H B T H |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 12 | T B T B B B |
9 | KaPa | 14 | 2 | 3 | 9 | 23 | 43 | -20 | 9 | H B B B T H |
10 | SalPa | 13 | 0 | 3 | 10 | 9 | 25 | -16 | 3 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: