Phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Phong độ KuPs gần đây
-
17/05/2025FC HakaKuPs0 - 1W
-
10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0W
-
03/05/2025KuPsSJK Seinajoen1 - 0W
-
27/04/2025Gnistan HelsinkiKuPs1 - 0W
-
23/04/2025KuPsIFK Mariehamn2 - 0W
-
19/04/2025KuPsJaro0 - 0W
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
05/04/2025Inter TurkuKuPs0 - 0D
-
29/03/2025FC HakaKuPs1 - 0L
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0W
Thống kê phong độ KuPs gần đây, KQ KuPs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Phần Lan | 8 | 7 | 1 | 0 |
Phong độ KuPs gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025FC HakaKuPs1 - 0L
-
25/03/2025KuPsAC Oulu0 - 0W
-
17/05/2025FC HakaKuPs0 - 1W
-
10/05/2025KuPsKTP Kotka 12 - 0W
-
03/05/2025KuPsSJK Seinajoen1 - 0W
-
27/04/2025Gnistan HelsinkiKuPs1 - 0W
-
23/04/2025KuPsIFK Mariehamn2 - 0W
-
19/04/2025KuPsJaro0 - 0W
-
12/04/2025KuPsAC Oulu1 - 0W
-
05/04/2025Inter TurkuKuPs0 - 0D
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KuPs mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KuPs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
KuPs (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T T T T |
2 | Inter Turku | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T H H T |
3 | SJK Seinajoen | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | T T H B B H |
4 | Ilves Tampere | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T T B B T B |
5 | Vaasa VPS | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B T T H |
6 | HJK Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 10 | B B T H T T |
7 | Gnistan Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B T T H |
8 | IFK Mariehamn | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B T B H T |
9 | FC Haka | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H B B B |
10 | Jaro | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
11 | KTP Kotka | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 4 | H B T B B B |
12 | AC Oulu | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: