Phong độ MP MIKELI gần đây, KQ MP MIKELI mới nhất
Phong độ MP MIKELI gần đây
-
06/07/2025MP MIKELIEPS Espoo0 - 1D
-
02/07/20251 MP MIKELIInter Turku II0 - 2D
-
25/06/2025Jyvaskyla JKMP MIKELI0 - 0D
-
15/06/2025MP MIKELITampere United1 - 0W
-
08/06/2025MP MIKELIOLS Oulu0 - 0D
-
01/06/2025KPVMP MIKELI1 - 1W
-
23/05/20251 AtlantisMP MIKELI0 - 1W
-
17/05/2025MP MIKELIKuPS (Youth) 12 - 0W
-
11/06/2025MP MIKELIHJK Helsinki0 - 0L
-
28/05/2025KuPS (Youth)MP MIKELI1 - 1W
Thống kê phong độ MP MIKELI gần đây, KQ MP MIKELI mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ MP MIKELI gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 4 | 4 | 0 |
Phong độ MP MIKELI gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025MP MIKELIHJK Helsinki0 - 0L
-
28/05/2025KuPS (Youth)MP MIKELI1 - 1W
-
06/07/2025MP MIKELIEPS Espoo0 - 1D
-
02/07/20251 MP MIKELIInter Turku II0 - 2D
-
25/06/2025Jyvaskyla JKMP MIKELI0 - 0D
-
15/06/2025MP MIKELITampere United1 - 0W
-
08/06/2025MP MIKELIOLS Oulu0 - 0D
-
01/06/2025KPVMP MIKELI1 - 1W
-
23/05/20251 AtlantisMP MIKELI0 - 1W
-
17/05/2025MP MIKELIKuPS (Youth) 12 - 0W
- Kết quả MP MIKELI mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả MP MIKELI mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MP MIKELI gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MP MIKELI (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
MP MIKELI (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 13 | 11 | 32 | T T T T T T |
2 | TPS Turku | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 23 | 14 | 31 | T T T T T B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | B B T H T H |
4 | Klubi 04 Helsinki | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 20 | H T B B T H |
5 | PK-35 Vantaa | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | H B B T T B |
6 | JIPPO | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H B H B T B |
7 | JaPS | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 31 | -8 | 14 | B H T H B T |
8 | SJK Akatemia | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 12 | H T B T B B |
9 | KaPa | 13 | 2 | 2 | 9 | 22 | 42 | -20 | 8 | B H B B B T |
10 | SalPa | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: