Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây, KQ PK-35 Vantaa Nữ mới nhất
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
-
12/07/2025PK-35 Vantaa NữAland United Nữ0 - 1L
-
06/07/2025PK-35 Vantaa NữKuPs Nữ2 - 0W
-
29/06/2025PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 0L
-
16/06/2025PK-35 Vantaa NữJyvaskylan Pallokerho Nữ 10 - 2L
-
07/06/2025HJK Helsinki NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0L
-
24/05/2025PK-35 Vantaa NữHPS Nữ1 - 0W
-
17/05/2025VIFK Vaasa NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 1D
-
11/05/2025Aland United NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0D
-
03/05/2025KuPs NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0L
-
26/04/2025PK-35 Vantaa NữPK-35 RY Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây, KQ PK-35 Vantaa Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025PK-35 Vantaa NữAland United Nữ0 - 1L
-
06/07/2025PK-35 Vantaa NữKuPs Nữ2 - 0W
-
29/06/2025PK-35 RY NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 0L
-
16/06/2025PK-35 Vantaa NữJyvaskylan Pallokerho Nữ 10 - 2L
-
07/06/2025HJK Helsinki NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0L
-
24/05/2025PK-35 Vantaa NữHPS Nữ1 - 0W
-
17/05/2025VIFK Vaasa NữPK-35 Vantaa Nữ2 - 1D
-
11/05/2025Aland United NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0D
-
03/05/2025KuPs NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0L
-
26/04/2025PK-35 Vantaa NữPK-35 RY Nữ1 - 0W
- Kết quả PK-35 Vantaa Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PK-35 Vantaa Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
PK-35 Vantaa Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 5 | 30 | 28 | T T T T T T |
2 | HPS (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 19 | B T H T T T |
3 | KuPs (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H B B T |
4 | Aland United (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T H B B T |
5 | VIFK Vaasa (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 26 | -16 | 12 | T H H T B B |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B B B T B |
7 | PK-35 RY (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B T H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 23 | -13 | 5 | B B T B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: