Phong độ TPS Turku gần đây, KQ TPS Turku mới nhất
Phong độ TPS Turku gần đây
-
18/05/2025Klubi 04 HelsinkiTPS Turku 11 - 1L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2W
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5W
-
26/04/2025TPS TurkuJIPPO 11 - 0W
-
22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3W
-
06/05/2025Ilves Tampere IITPS Turku0 - 2W
-
15/04/2025Tampere UnitedTPS Turku0 - 2W
-
04/04/2025TPS TurkuJIPPO0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1W
-
08/03/2025SJK SeinajoenTPS Turku0 - 0L
Thống kê phong độ TPS Turku gần đây, KQ TPS Turku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ TPS Turku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ TPS Turku gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025SJK SeinajoenTPS Turku0 - 0L
-
04/04/2025TPS TurkuJIPPO0 - 0D
-
Pen [3-5]
-
29/03/2025TPS TurkuLahti1 - 1W
-
06/05/2025Ilves Tampere IITPS Turku0 - 2W
-
15/04/2025Tampere UnitedTPS Turku0 - 2W
-
18/05/2025Klubi 04 HelsinkiTPS Turku 11 - 1L
-
14/05/2025TPS TurkuKaPa2 - 2W
-
02/05/2025JaPSTPS Turku0 - 5W
-
26/04/2025TPS TurkuJIPPO 11 - 0W
-
22/04/20251 SJK AkatemiaTPS Turku2 - 3W
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả TPS Turku mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TPS Turku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
TPS Turku (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: