Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây, KQ Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
-
15/01/2025DivesLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0L
-
22/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier1 - 0W
-
30/11/2024AgdeLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2W
-
17/11/2024ComtalLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1W
-
11/01/2025IstresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2W
-
15/12/2024Frejus St-RaphaelLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1D
-
07/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneAngouleme0 - 0L
-
24/11/2024HyeresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0D
-
10/11/2024Le Puy Foot 43 AuvergneGenets Anglet3 - 0W
-
03/11/20241 Saint-PriestLe Puy Foot 43 Auvergne 11 - 0W
Thống kê phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây, KQ Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025IstresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2W
-
15/12/2024Frejus St-RaphaelLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1D
-
07/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneAngouleme0 - 0L
-
24/11/2024HyeresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0D
-
10/11/2024Le Puy Foot 43 AuvergneGenets Anglet3 - 0W
-
03/11/20241 Saint-PriestLe Puy Foot 43 Auvergne 11 - 0W
-
15/01/2025DivesLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0L
-
22/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier1 - 0W
-
30/11/2024AgdeLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2W
-
17/11/2024ComtalLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1W
- Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Le Puy Foot 43 Auvergne (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |
Cập nhật: