Phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Phong độ Al Markhiya gần đây
-
27/01/2025Al MarkhiyaAl Waab SC3 - 0W
-
20/01/20251 Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 1D
-
14/01/2025Al-KhuraitiatAl Markhiya1 - 2W
-
08/01/20252 Al Waab SCAl Markhiya0 - 0W
-
13/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat2 - 0W
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1W
-
05/12/2024Al Waab SCAl Markhiya1 - 3W
-
28/11/2024Al MarkhiyaAl Mesaimeer Club 12 - 0W
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
24/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat0 - 0D
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây, KQ Al Markhiya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Qatar B | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Qatar Second Division Cup | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Al Markhiya gần đây: theo giải đấu
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1W
-
05/12/2024Al Waab SCAl Markhiya1 - 3W
-
28/11/2024Al MarkhiyaAl Mesaimeer Club 12 - 0W
-
07/11/2024Al Bidda SCAl Markhiya1 - 2W
-
24/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat0 - 0D
-
27/01/2025Al MarkhiyaAl Waab SC3 - 0W
-
20/01/20251 Lusail Russell CityAl Markhiya0 - 1D
-
14/01/2025Al-KhuraitiatAl Markhiya1 - 2W
-
08/01/20252 Al Waab SCAl Markhiya0 - 0W
-
13/10/2024Al MarkhiyaAl-Khuraitiat2 - 0W
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar B
- Kết quả Al Markhiya mới nhất ở giải Qatar Second Division Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Markhiya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Al Markhiya (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 14 | 10 | 2 | 2 | 39 | 11 | 28 | 32 | T T B T H T |
2 | Al-Sadd | 14 | 9 | 1 | 4 | 37 | 22 | 15 | 28 | T T H T B T |
3 | Al-Garrafa | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 28 | T T T T T H |
4 | Al-Ahli Doha | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 19 | 10 | 28 | T T H T B T |
5 | Al Shamal | 14 | 6 | 1 | 7 | 26 | 25 | 1 | 19 | B T T B T B |
6 | Al Rayyan | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 25 | 0 | 18 | B B T T H H |
7 | Al Shahaniya | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B B T T |
8 | Al-Wakra | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 27 | -6 | 17 | T B B B T B |
9 | Qatar SC | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 33 | -16 | 16 | T B B B T T |
10 | Umm Salal | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 14 | B B T B B B |
11 | Al-Arabi SC | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 36 | -15 | 13 | B B B T B B |
12 | Al Khor SC | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 24 | -12 | 7 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar