Phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025Tre FioriFolgore/Falciano0 - 0W
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0W
-
15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
-
07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
-
23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
-
12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [3-2]
-
28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
-
23/01/20251 Folgore/FalcianoS.S Pennarossa2 - 0D
-
19/01/2025Tre FioriFolgore/Falciano0 - 0W
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0W
-
15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
-
07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
-
30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
-
23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
-
12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [3-2]
-
28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Folgore/Falciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Folgore/Falciano (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Folgore/Falciano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 44 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 17 | 12 | 5 | 0 | 40 | 13 | 27 | 41 | T H T T T T |
3 | Folgore/Falciano | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H T T T H |
4 | Fiorentino | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 33 | B T T T H B |
5 | Tre Fiori | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 15 | 24 | 32 | H T B T B T |
6 | SP Cosmos | 17 | 8 | 4 | 5 | 39 | 20 | 19 | 28 | H T B B H B |
7 | Tre Penne | 17 | 6 | 9 | 2 | 28 | 17 | 11 | 27 | B T T T B T |
8 | San Giovanni | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 26 | H T H B B T |
9 | Murata | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | H B B B T T |
10 | SP Domagnano | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 25 | -9 | 16 | T B H B H B |
11 | Faetano | 17 | 5 | 1 | 11 | 12 | 35 | -23 | 16 | B B T B B B |
12 | SP Libertas | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 32 | -14 | 15 | B B B H H B |
13 | AC Juvenes | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 19 | -9 | 13 | T B B B H T |
14 | San Marino Academy U22 | 17 | 3 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 11 | B T B T H B |
15 | Cailungo | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 48 | -30 | 11 | T B T H T B |
16 | S.S Pennarossa | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 46 | -35 | 7 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino