Phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Phong độ SP Domagnano gần đây
-
02/02/2025Tre PenneSP Domagnano1 - 1L
-
26/01/2025SP DomagnanoMurata0 - 0D
-
22/01/20251 SS VirtusSP Domagnano2 - 0L
-
18/01/2025San Marino Academy U22SP Domagnano0 - 0D
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1L
-
22/12/20241 SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1D
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0W
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
23/11/2024SP DomagnanoSP La Fiorita0 - 1L
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây, KQ SP Domagnano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ SP Domagnano gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Tre PenneSP Domagnano1 - 1L
-
26/01/2025SP DomagnanoMurata0 - 0D
-
22/01/20251 SS VirtusSP Domagnano2 - 0L
-
18/01/2025San Marino Academy U22SP Domagnano0 - 0D
-
11/01/2025SP DomagnanoFolgore/Falciano0 - 1L
-
22/12/20241 SP DomagnanoSan Giovanni0 - 1D
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0W
-
30/11/20241 S.S PennarossaSP Domagnano 11 - 1D
-
23/11/2024SP DomagnanoSP La Fiorita0 - 1L
- Kết quả SP Domagnano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Domagnano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Domagnano (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
SP Domagnano (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 18 | 13 | 5 | 0 | 44 | 13 | 31 | 44 | H T T T T T |
3 | Fiorentino | 18 | 11 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 36 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 18 | 11 | 2 | 5 | 43 | 15 | 28 | 35 | T B T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | H T T T H B |
6 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
7 | Tre Penne | 19 | 7 | 10 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T B T H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 21 | 3 | 24 | B B B T T H |
10 | SP Libertas | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H H B B T |
11 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
12 | Faetano | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 42 | -27 | 17 | T B B B B H |
13 | AC Juvenes | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 13 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 11 | B T H B B B |
16 | S.S Pennarossa | 19 | 1 | 5 | 13 | 13 | 49 | -36 | 8 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino