Phong độ Falkirk gần đây, KQ Falkirk mới nhất
Phong độ Falkirk gần đây
-
19/01/2025FalkirkRaith Rovers0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
03/12/2024East KilbrideFalkirk0 - 2W
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
28/12/2024Dunfermline AthleticFalkirk1 - 1D
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0W
-
14/12/2024Ayr UnitedFalkirk 13 - 2L
-
07/12/2024FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
23/11/2024Queen's ParkFalkirk0 - 1W
-
16/11/2024LivingstonFalkirk1 - 0L
-
09/11/2024FalkirkAirdrie United1 - 0W
Thống kê phong độ Falkirk gần đây, KQ Falkirk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Falkirk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Falkirk gần đây: theo giải đấu
-
11/01/2025FalkirkQueen's Park0 - 0D
-
28/12/2024Dunfermline AthleticFalkirk1 - 1D
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0W
-
14/12/2024Ayr UnitedFalkirk 13 - 2L
-
07/12/2024FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
23/11/2024Queen's ParkFalkirk0 - 1W
-
16/11/2024LivingstonFalkirk1 - 0L
-
09/11/2024FalkirkAirdrie United1 - 0W
-
19/01/2025FalkirkRaith Rovers0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
03/12/2024East KilbrideFalkirk0 - 2W
- Kết quả Falkirk mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Falkirk mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Falkirk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Falkirk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 32 | T B B T H H |
3 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T B B B T H |
5 | Queen of South | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 29 | T B H T H T |
6 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 37 | -19 | 20 | H T B H H B |
10 | Inverness | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 23 | 1 | 16 | B T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: