Phong độ Pardubice B gần đây, KQ Pardubice B mới nhất
Phong độ Pardubice B gần đây
-
21/05/2025Pardubice BJiskra Usti nad Orlici0 - 0D
-
17/05/2025FK KolinPardubice B0 - 0L
-
10/05/2025Pardubice BArsenal Ceska Lipa1 - 1L
-
07/05/2025Teplice BPardubice B0 - 0D
-
04/05/2025Hradec Kralove BPardubice B0 - 1W
-
26/04/20251 Pardubice BJablonec B1 - 0W
-
19/04/2025Slovan Liberec IIPardubice B0 - 3W
-
12/04/2025Pardubice BZivanice0 - 0L
-
06/04/2025Chlumec nad CidlinouPardubice B1 - 0D
-
29/03/2025Pardubice BBanik Most-Sous1 - 0W
Thống kê phong độ Pardubice B gần đây, KQ Pardubice B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Pardubice B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Pardubice B gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Pardubice BJiskra Usti nad Orlici0 - 0D
-
17/05/2025FK KolinPardubice B0 - 0L
-
10/05/2025Pardubice BArsenal Ceska Lipa1 - 1L
-
07/05/2025Teplice BPardubice B0 - 0D
-
04/05/2025Hradec Kralove BPardubice B0 - 1W
-
26/04/20251 Pardubice BJablonec B1 - 0W
-
19/04/2025Slovan Liberec IIPardubice B0 - 3W
-
12/04/2025Pardubice BZivanice0 - 0L
-
06/04/2025Chlumec nad CidlinouPardubice B1 - 0D
-
29/03/2025Pardubice BBanik Most-Sous1 - 0W
- Kết quả Pardubice B mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pardubice B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Pardubice B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Pardubice B thắng
Bại: là số trận Pardubice B thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 6 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 27 | H H B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: