Phong độ Teplice B gần đây, KQ Teplice B mới nhất
Phong độ Teplice B gần đây
-
21/05/2025Benatky Nad JizerouTeplice B2 - 3D
-
17/05/2025ZivaniceTeplice B2 - 0L
-
10/05/2025Teplice BChlumec nad Cidlinou0 - 0W
-
07/05/2025Teplice BPardubice B0 - 0D
-
03/05/2025Banik Most-SousTeplice B0 - 0W
-
26/04/2025Teplice BUsti nad Labem0 - 1L
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
13/04/2025Teplice BMlada Boleslav B1 - 1L
-
05/04/2025Jiskra Usti nad OrliciTeplice B0 - 0L
-
30/03/2025Teplice BFK Kolin1 - 0D
Thống kê phong độ Teplice B gần đây, KQ Teplice B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Teplice B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- hạng nhất Séc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Teplice B gần đây: theo giải đấu
-
21/05/2025Benatky Nad JizerouTeplice B2 - 3D
-
17/05/2025ZivaniceTeplice B2 - 0L
-
10/05/2025Teplice BChlumec nad Cidlinou0 - 0W
-
07/05/2025Teplice BPardubice B0 - 0D
-
03/05/2025Banik Most-SousTeplice B0 - 0W
-
26/04/2025Teplice BUsti nad Labem0 - 1L
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
13/04/2025Teplice BMlada Boleslav B1 - 1L
-
05/04/2025Jiskra Usti nad OrliciTeplice B0 - 0L
-
30/03/2025Teplice BFK Kolin1 - 0D
- Kết quả Teplice B mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teplice B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice B (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Teplice B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: