Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây, KQ FK Zeleznicar Pancevo mới nhất
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây
-
02/02/2025FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 0D
-
21/12/2024IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
14/12/2024FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB2 - 0W
-
09/12/2024FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade0 - 0L
-
30/11/2024FK Napredak KrusevacFK Zeleznicar Pancevo0 - 1W
-
25/11/2024FK Zeleznicar PancevoRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0D
-
10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
-
20/01/2025FK Zeleznicar PancevoTermez Surkhon0 - 0D
-
17/01/2025NK Mura 05FK Zeleznicar Pancevo0 - 2W
-
14/01/2025GKS KatowiceFK Zeleznicar Pancevo0 - 0D
Thống kê phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây, KQ FK Zeleznicar Pancevo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- VĐQG Serbia | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ FK Zeleznicar Pancevo gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025FK Zeleznicar PancevoTermez Surkhon0 - 0D
-
17/01/2025NK Mura 05FK Zeleznicar Pancevo0 - 2W
-
14/01/2025GKS KatowiceFK Zeleznicar Pancevo0 - 0D
-
02/02/2025FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 0D
-
21/12/2024IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo1 - 1D
-
14/12/2024FK Zeleznicar PancevoJedinstvo UB2 - 0W
-
09/12/2024FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade0 - 0L
-
30/11/2024FK Napredak KrusevacFK Zeleznicar Pancevo0 - 1W
-
25/11/2024FK Zeleznicar PancevoRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0D
-
10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
- Kết quả FK Zeleznicar Pancevo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Zeleznicar Pancevo mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zeleznicar Pancevo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeleznicar Pancevo (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
FK Zeleznicar Pancevo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia