Phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Phong độ Geylang United FC gần đây
-
18/01/2025DPMM FCGeylang United FC0 - 1W
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1W
-
03/11/2024Geylang United FCYoung Lions1 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
20/10/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 1W
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây, KQ Geylang United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Singapore | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Geylang United FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025DPMM FCGeylang United FC0 - 1W
-
24/11/2024Hougang United FCGeylang United FC2 - 1W
-
03/11/2024Geylang United FCYoung Lions1 - 0W
-
29/10/2024Geylang United FCTampines Rovers FC0 - 1L
-
20/10/2024Balestier Khalsa FCGeylang United FC0 - 1W
-
28/09/2024Tanjong Pagar UtdGeylang United FC2 - 4W
-
15/09/2024Geylang United FCAlbirex Niigata FC2 - 0W
-
30/08/2024Lion City SailorsGeylang United FC0 - 0D
-
24/08/2024Geylang United FCDPMM FC0 - 3L
-
10/08/2024Young LionsGeylang United FC0 - 1W
- Kết quả Geylang United FC mới nhất ở giải VĐQG Singapore
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Geylang United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geylang United FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Geylang United FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 19 | 14 | 3 | 2 | 67 | 23 | 44 | 45 | T T H T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 60 | 26 | 34 | 42 | B H B T T T |
3 | Geylang United FC | 21 | 11 | 7 | 3 | 72 | 38 | 34 | 40 | T T B T T T |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | 37 | 54 | -17 | 28 | T T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 57 | 53 | 4 | 26 | B B B T B B |
6 | Hougang United FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 40 | 50 | -10 | 22 | H B B T B T |
7 | DPMM FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 44 | -12 | 21 | T H B T B B |
8 | Young Lions | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 55 | -23 | 19 | H H T B B H |
9 | Tanjong Pagar Utd | 20 | 2 | 3 | 15 | 20 | 74 | -54 | 9 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Singapore