Phong độ Betis gần đây, KQ Betis mới nhất
Phong độ Betis gần đây
-
25/01/20251 MallorcaBetis0 - 0W
-
19/01/20251 BetisAlaves1 - 1L
-
11/01/2025ValladolidBetis0 - 0L
-
23/12/2024BetisRayo Vallecano1 - 0D
-
16/12/2024VillarrealBetis 10 - 1W
-
07/12/2024BetisBarcelona0 - 1D
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0L
-
04/01/2025SD HuescaBetis0 - 1W
-
20/12/2024BetisHJK Helsinki1 - 0W
-
13/12/2024CS PetrocubBetis0 - 0W
Thống kê phong độ Betis gần đây, KQ Betis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Betis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Betis gần đây: theo giải đấu
-
25/01/20251 MallorcaBetis0 - 0W
-
19/01/20251 BetisAlaves1 - 1L
-
11/01/2025ValladolidBetis0 - 0L
-
23/12/2024BetisRayo Vallecano1 - 0D
-
16/12/2024VillarrealBetis 10 - 1W
-
07/12/2024BetisBarcelona0 - 1D
-
20/12/2024BetisHJK Helsinki1 - 0W
-
13/12/2024CS PetrocubBetis0 - 0W
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0L
-
04/01/2025SD HuescaBetis0 - 1W
- Kết quả Betis mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Betis mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Betis mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Betis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Betis (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 42 | T H B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha