Phong độ CA Cirbonero gần đây, KQ CA Cirbonero mới nhất
Phong độ CA Cirbonero gần đây
-
01/02/2025CA CirboneroUDC Txantrea KKE1 - 0D
-
25/01/2025AD San JuanCA Cirbonero 11 - 0D
-
19/01/2025CA CirboneroBidzala1 - 2L
-
12/01/2025CA CirboneroUCD Burlades0 - 1D
-
22/12/2024CD CantolaguaCA Cirbonero0 - 0D
-
15/12/2024CA CirboneroAtletico Artajones1 - 0D
-
06/12/2024Pena SportCA Cirbonero1 - 0D
-
01/12/2024CA CirboneroRotxapea2 - 0W
-
23/11/2024UD MutilveCA Cirbonero 21 - 1L
-
17/11/2024CA CirboneroCD Huarte0 - 1D
Thống kê phong độ CA Cirbonero gần đây, KQ CA Cirbonero mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ CA Cirbonero gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 7 | 2 |
Phong độ CA Cirbonero gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025CA CirboneroUDC Txantrea KKE1 - 0D
-
25/01/2025AD San JuanCA Cirbonero 11 - 0D
-
19/01/2025CA CirboneroBidzala1 - 2L
-
12/01/2025CA CirboneroUCD Burlades0 - 1D
-
22/12/2024CD CantolaguaCA Cirbonero0 - 0D
-
15/12/2024CA CirboneroAtletico Artajones1 - 0D
-
06/12/2024Pena SportCA Cirbonero1 - 0D
-
01/12/2024CA CirboneroRotxapea2 - 0W
-
23/11/2024UD MutilveCA Cirbonero 21 - 1L
-
17/11/2024CA CirboneroCD Huarte0 - 1D
- Kết quả CA Cirbonero mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA Cirbonero gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Cirbonero (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
CA Cirbonero (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
9 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha