Phong độ CD Arenteiro gần đây, KQ CD Arenteiro mới nhất
Phong độ CD Arenteiro gần đây
-
19/01/20251 G. SegovianaCD Arenteiro0 - 1W
-
11/01/2025CD ArenteiroAndorra FC2 - 0W
-
23/12/2024Zamora CFCD Arenteiro0 - 0L
-
14/12/2024CD ArenteiroReal Union Irun2 - 0W
-
08/12/2024SestaoCD Arenteiro2 - 0L
-
01/12/2024CD ArenteiroBarcelona B0 - 1L
-
24/11/2024CD ArenteiroOsasuna B0 - 0D
-
18/11/2024CD LugoCD Arenteiro0 - 0D
-
10/11/2024CD ArenteiroSD Amorebieta1 - 0D
-
02/11/2024Real Sociedad BCD Arenteiro0 - 0W
Thống kê phong độ CD Arenteiro gần đây, KQ CD Arenteiro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ CD Arenteiro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ CD Arenteiro gần đây: theo giải đấu
-
19/01/20251 G. SegovianaCD Arenteiro0 - 1W
-
11/01/2025CD ArenteiroAndorra FC2 - 0W
-
23/12/2024Zamora CFCD Arenteiro0 - 0L
-
14/12/2024CD ArenteiroReal Union Irun2 - 0W
-
08/12/2024SestaoCD Arenteiro2 - 0L
-
01/12/2024CD ArenteiroBarcelona B0 - 1L
-
24/11/2024CD ArenteiroOsasuna B0 - 0D
-
18/11/2024CD LugoCD Arenteiro0 - 0D
-
10/11/2024CD ArenteiroSD Amorebieta1 - 0D
-
02/11/2024Real Sociedad BCD Arenteiro0 - 0W
- Kết quả CD Arenteiro mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Arenteiro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arenteiro (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
CD Arenteiro (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 20 | 9 | 10 | 1 | 28 | 17 | 11 | 37 | H T H H T H |
2 | Real Murcia | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 33 | T T H H B T |
3 | Real Betis B | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 30 | B B H T B B |
4 | AD Ceuta | 20 | 7 | 9 | 4 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T H T |
5 | Merida AD | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T H T B T |
6 | Hercules | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | T B T H T B |
7 | Algeciras | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 28 | H T T H H T |
8 | Atletico de Madrid B | 20 | 6 | 9 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | T T B H H B |
9 | Villarreal B | 20 | 5 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 26 | H H H B H H |
10 | Yeclano Deportivo | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 14 | 5 | 26 | B B H T H B |
11 | Ibiza Eivissa | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 26 | B B B T H B |
12 | Real Madrid Castilla | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 25 | T B T B T T |
13 | CD Alcoyano | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 25 | T B B H B T |
14 | AD Alcorcon | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B T B H T |
15 | UD Marbella | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 31 | -3 | 24 | B H H T H B |
16 | Atletico Sanluqueno | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 24 | H T B H T T |
17 | Fuenlabrada | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H B H B |
18 | Recreativo Huelva | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B B H T |
19 | Sevilla Atletico | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | B H T B T B |
20 | CF Intercity | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha