Phong độ CD Atletico Paso gần đây, KQ CD Atletico Paso mới nhất
Phong độ CD Atletico Paso gần đây
-
02/02/2025UD San Sebastian ReyesCD Atletico Paso0 - 0L
-
26/01/20251 CD Atletico PasoCacereno0 - 1L
-
19/01/2025CF Talavera de la ReinaCD Atletico Paso3 - 0L
-
12/01/2025CD Atletico PasoCD Guadalajara0 - 0L
-
08/01/2025Tenerife BCD Atletico Paso1 - 2L
-
22/12/2024CD Atletico PasoUD Melilla1 - 0L
-
08/12/2024CD Colonia MoscardoCD Atletico Paso3 - 0L
-
01/12/2024CD Atletico PasoMostoles1 - 1L
-
24/11/2024Getafe BCD Atletico Paso0 - 0L
-
17/11/2024CD Atletico PasoCD Artistico Navalcarnero1 - 1D
Thống kê phong độ CD Atletico Paso gần đây, KQ CD Atletico Paso mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ CD Atletico Paso gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ CD Atletico Paso gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025UD San Sebastian ReyesCD Atletico Paso0 - 0L
-
26/01/20251 CD Atletico PasoCacereno0 - 1L
-
19/01/2025CF Talavera de la ReinaCD Atletico Paso3 - 0L
-
12/01/2025CD Atletico PasoCD Guadalajara0 - 0L
-
08/01/2025Tenerife BCD Atletico Paso1 - 2L
-
22/12/2024CD Atletico PasoUD Melilla1 - 0L
-
08/12/2024CD Colonia MoscardoCD Atletico Paso3 - 0L
-
01/12/2024CD Atletico PasoMostoles1 - 1L
-
24/11/2024Getafe BCD Atletico Paso0 - 0L
-
17/11/2024CD Atletico PasoCD Artistico Navalcarnero1 - 1D
- Kết quả CD Atletico Paso mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Atletico Paso gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Atletico Paso (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
CD Atletico Paso (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 19 | 13 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 43 | T T T T H T |
2 | Numancia | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 13 | 17 | 40 | H H T T H T |
3 | Real Avila CF | 21 | 11 | 3 | 7 | 20 | 15 | 5 | 36 | H B T T T B |
4 | Real Aviles | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | H B B H T H |
5 | CF Salmantino | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B H B T H |
6 | Real Valladol B | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 18 | 6 | 29 | T B T H H H |
7 | Union Langreo | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 28 | T T H T B H |
8 | Marino luanco | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T T H B T B |
9 | Deportivo La Coruna B | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T B H B H |
10 | U.M. Escobedo | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 29 | -13 | 26 | H T T H T T |
11 | Racing B | 20 | 6 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 25 | H H H B B B |
12 | coruxo FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 21 | 2 | 25 | T H B H B T |
13 | Bergantinos CF | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24 | H T H B B B |
14 | Compostela | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H B H B |
15 | CD Guijuelo | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H T T T B H |
16 | UD Llanera | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 18 | B B B T T H |
17 | SD Laredo | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 | B B H T H T |
18 | Gimnastica Torrelavega | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 30 | -11 | 14 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha