Phong độ coruxo FC gần đây, KQ coruxo FC mới nhất
Phong độ coruxo FC gần đây
-
26/01/2025Bergantinos CFcoruxo FC0 - 0W
-
18/01/2025Numanciacoruxo FC1 - 0L
-
12/01/2025coruxo FCReal Aviles1 - 1D
-
22/12/2024coruxo FCCD Guijuelo0 - 0L
-
14/12/2024Racing Bcoruxo FC1 - 0D
-
07/12/2024coruxo FCU.M. Escobedo0 - 0W
-
01/12/2024Marino luancocoruxo FC0 - 0L
-
24/11/2024coruxo FCUnion Langreo1 - 0W
-
17/11/20241 Deportivo La Coruna Bcoruxo FC 10 - 1W
-
11/11/20241 coruxo FCPontevedra0 - 0L
Thống kê phong độ coruxo FC gần đây, KQ coruxo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ coruxo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ coruxo FC gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Bergantinos CFcoruxo FC0 - 0W
-
18/01/2025Numanciacoruxo FC1 - 0L
-
12/01/2025coruxo FCReal Aviles1 - 1D
-
22/12/2024coruxo FCCD Guijuelo0 - 0L
-
14/12/2024Racing Bcoruxo FC1 - 0D
-
07/12/2024coruxo FCU.M. Escobedo0 - 0W
-
01/12/2024Marino luancocoruxo FC0 - 0L
-
24/11/2024coruxo FCUnion Langreo1 - 0W
-
17/11/20241 Deportivo La Coruna Bcoruxo FC 10 - 1W
-
11/11/20241 coruxo FCPontevedra0 - 0L
- Kết quả coruxo FC mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập coruxo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
coruxo FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
coruxo FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
9 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha