Phong độ Ourense CF gần đây, KQ Ourense CF mới nhất
Phong độ Ourense CF gần đây
-
25/01/2025Ourense CFBarcelona B0 - 0D
-
19/01/2025Barakaldo CFOurense CF0 - 1D
-
11/01/2025Ourense CFCD Lugo0 - 1W
-
22/12/2024Real Sociedad BOurense CF1 - 0L
-
15/12/2024Ourense CFSestao0 - 0D
-
08/12/20241 Zamora CFOurense CF0 - 1D
-
01/12/2024Ourense CFPonferradina1 - 0W
-
15/01/2025Ourense CFValencia0 - 0L
-
05/01/2025Ourense CFValladolid2 - 2W
-
05/12/2024Ourense CFDeportivo La Coruna0 - 0W
Thống kê phong độ Ourense CF gần đây, KQ Ourense CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Ourense CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 7 | 2 | 4 | 1 |
Phong độ Ourense CF gần đây: theo giải đấu
-
15/01/2025Ourense CFValencia0 - 0L
-
05/01/2025Ourense CFValladolid2 - 2W
-
05/12/2024Ourense CFDeportivo La Coruna0 - 0W
-
25/01/2025Ourense CFBarcelona B0 - 0D
-
19/01/2025Barakaldo CFOurense CF0 - 1D
-
11/01/2025Ourense CFCD Lugo0 - 1W
-
22/12/2024Real Sociedad BOurense CF1 - 0L
-
15/12/2024Ourense CFSestao0 - 0D
-
08/12/20241 Zamora CFOurense CF0 - 1D
-
01/12/2024Ourense CFPonferradina1 - 0W
- Kết quả Ourense CF mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Ourense CF mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ourense CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ourense CF (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Ourense CF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 19 | 13 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 43 | T T T T H T |
2 | Numancia | 19 | 11 | 7 | 1 | 30 | 13 | 17 | 40 | H H T T H T |
3 | Real Avila CF | 21 | 11 | 3 | 7 | 20 | 15 | 5 | 36 | H B T T T B |
4 | Real Aviles | 20 | 8 | 7 | 5 | 26 | 22 | 4 | 31 | H B B H T H |
5 | CF Salmantino | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B H B T H |
6 | Real Valladol B | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 18 | 6 | 29 | T B T H H H |
7 | Union Langreo | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 28 | T T H T B H |
8 | Marino luanco | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T T H B T B |
9 | Deportivo La Coruna B | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T B H B H |
10 | U.M. Escobedo | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 29 | -13 | 26 | H T T H T T |
11 | Racing B | 20 | 6 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 25 | H H H B B B |
12 | coruxo FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 21 | 2 | 25 | T H B H B T |
13 | Bergantinos CF | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 31 | 1 | 24 | H T H B B B |
14 | Compostela | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | T B H B H B |
15 | CD Guijuelo | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H T T T B H |
16 | UD Llanera | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 28 | -12 | 18 | B B B T T H |
17 | SD Laredo | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 15 | B B H T H T |
18 | Gimnastica Torrelavega | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 30 | -11 | 14 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha